Có 3 kết quả:
十分 shí fēn ㄕˊ ㄈㄣ • 时分 shí fēn ㄕˊ ㄈㄣ • 時分 shí fēn ㄕˊ ㄈㄣ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. mười phần
2. vẹn toàn, hoàn toàn, chọn vẹn
2. vẹn toàn, hoàn toàn, chọn vẹn
Từ điển Trung-Anh
(1) very
(2) completely
(3) utterly
(4) extremely
(5) absolutely
(6) hundred percent
(7) to divide into ten equal parts
(2) completely
(3) utterly
(4) extremely
(5) absolutely
(6) hundred percent
(7) to divide into ten equal parts
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) time
(2) period during the day
(3) one of the 12 two-hour periods enumerated by the earthly branches 地支
(2) period during the day
(3) one of the 12 two-hour periods enumerated by the earthly branches 地支
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) time
(2) period during the day
(3) one of the 12 two-hour periods enumerated by the earthly branches 地支
(2) period during the day
(3) one of the 12 two-hour periods enumerated by the earthly branches 地支
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0