Có 3 kết quả:

十分 shí fēn ㄕˊ ㄈㄣ时分 shí fēn ㄕˊ ㄈㄣ時分 shí fēn ㄕˊ ㄈㄣ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) time
(2) period during the day
(3) one of the 12 two-hour periods enumerated by the earthly branches 地支

Bình luận 0